--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ legal residence chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bỉ nhân
:
This humble student (writer...)
+
kính cẩn
:
Showing deep respect, profoundly respectful
+
đầu đơn
:
File an application (request, petition...)
+
incendiarism
:
sự cố ý đốt nhà
+
judicial
:
(thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ((cũng) judiciary)the judicial bench các quan toàa judicial assembly toà ánto take (bring) judicial proceedings against someone truy tố ai tại toà